Cáp quang ADSS 12Fo KV150
-
Mã sản phẩm: DA5210
-
2-3 Ngày
-
Liên hệ
- Giá sau Thuế: Liên hệ
- TỔNG QUAN
- Phạm vi áp dụng
Chỉ tiêu này bao gồm các yêu cầu kỹ thuật chung cho cáp quang đơn mốt treo hoàn toàn phi kim loại, 12 sợi.
- Mô tả
Cấu trúc của cáp bao gồm các sợi quang, ống lỏng được nhuộm màu theo mã quy định. Ống lỏng và sợi độn PE (nếu cần) được bện SZ xung quanh thành phần gia cường trung tâm (phi kim loại hoàn toàn). Lõi cáp được bảo vệ bởi băng chống thấm, sợi thống thấm. Dây chịu lực phi kim loại(Aramid Yarns). Cáp được bọc lớp nhựa PE có khả năng chịu tác động của môi trường, lực cơ học.
- CẤU TRÚC CỦA CÁP
Cấu trúc của cáp được mô tả trong Bảng 3.
Bảng 3: .Cấu trúc của cáp
THÔNG SỐ |
MÔ TẢ |
|
Loại sợi quang |
Sợi quang đơn mốt ITU-G652D |
|
Số sợi quang |
12 |
|
Số sợi quang trong một ống lỏng |
6 |
|
Ống lỏng |
Vật liệu |
PBT (Polybutylene Terephthalate) |
Đường kính |
Trung bình:2.2mm ± 0.1mm |
|
Chất điền đầy trong ống lỏng |
Thixotropic Jelly Compound |
|
Sợi độn (nếu cần) |
Sợi PE |
|
Thành phần gia cường trung tâm |
FRP (Fiberglass Reinforced Plastic) |
|
Thành phần chống thấm giữa các ống lỏng |
Sợi chống thấm |
|
Băng bảo vệ lõi cáp |
Băng chống thấm |
|
Lớp vỏ trong |
Vật liệu |
nhựa PE màu đen tỷ trọng cao(HDPE) |
Độ dày |
≥ 0.8mm |
|
D©y chÞu lùc phi kim lo¹i |
Sợi chịu lực phi kim loại Aramid Yarns |
|
Sợi bóc vỏ |
02 sợi bóc (mỗi lớp 1 sợi) |
|
Lớp vỏ ngoài |
Vật liệu |
nhựa PE màu đen tỷ trọng cao(HDPE) |
Độ dày |
≥ 1.6mm |
- MÃ MÀU CỦA SỢI QUANG VÀ ỐNG LỎNG
Mã màu của sợi quang và ống lỏng được mô tả trong Bảng 4.
Bảng 4. Mã màu của sợi quang và ống lỏng
Số thứ tự |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Sợi quang |
Blue |
Orange |
Green |
Brown |
Grey |
White |
Ống lỏng |
Blue |
Orange |
Sợi độn |
Sợi độn |
Sợi độn |
Sợi độn |