CBS220-8FP-E-2G-EU Switch Cisco 8 Ports 1GE PoE 130W, 2 Ports SFP 1G Uplink
-
Mã sản phẩm: CB5909
-
2-3 Ngày
-
Liên hệ
- Giá sau Thuế: Liên hệ
Thiết bị chuyển mạch Cisco Bussiness 220 Series CBS220-8FP-E-2G-EU có 8 cổng 1GE PoE+, với tổng công suất là 130W và 2 cổng 1G SFP Uplink, tốc độ chuyển mạch 20Gbps, layer 2,
Switch Cisco Business CBS220-8FP-E-2G-EU
Cisco bussiness CBS220-8FP-E-2G-EU là dòng switch small bussiness mới ra mắt của Cisco, với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất làm việc cao và giá cả phải chăng sẽ là sự lựa chọn tối ưu nhất cho doanh nghiệp nhỏ, mô hình kinh doanh khác sạn, nhà hàng hoặc quán cafe,..
Switch Cisco CBS220-8FP-E-2G-EU được thiết kế với 8 cổng PoE+ (30W mỗi cổng) tổng công suất PoE là 130W và 2 cổng uplink quang gigabit.
Thông số kỹ thuật switch Cisco CBS220-8FP-E-2G-EU
Specifications - Datasheet CBS220-8FP-E-2G-EU | |
Performance | |
Forwarding rate in millions of packets per second (mpps; 64-byte packets) | 14.88 Mpps |
Switching Capacity in Gigabits per Second | 20 Gbps |
Layer 2 Switching |
MAC table: |
Security |
ACLs Support for up to 512 rules |
Management |
Cisco Business Dashboard |
Power over Ethernet (PoE) | |
Power Dedicated to PoE | 130W |
Number of Ports That Support PoE | 8 Ports |
Power consumption | |
System Power Consumption | 110V=9.1W 220V=9.1W |
Power Consumption (with PoE) | 110V=151.4W 220V=148.9W |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 516.6 |
Hardware | |
Total System Ports | 8 x Gigabit Ethernet and 2 x Gigabit SFP |
RJ-45 Ports | 8 x Gigabit Ethernet |
Uplink ports | 2 x Gigabit SFP |
Buttons | Reset button |
Cabling type |
Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 64 MB |
Memory | 256 MB |
Packet buffer | 4.1 Mb |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 279 x 170 x 44 mm (11.0 x 6.7 x 1.7 in) |
Unit weight | 1.18 kg (2.60 lb) |
Power | 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal |
Storage temperature | -20° C to +70° C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
Fan (number) | Fanless |
Acoustic Noise | N/A |
MTBF at 25°C (hours) | 660,457 |
Các mã hàng tương tự như: