C9300-24P-A Switch Cisco 24 Ports PoE+ 445W Network Advantage
-
Mã sản phẩm: C95984
-
2-3 Ngày
-
Liên hệ
- Giá sau Thuế: Liên hệ
Switch Cisco C9300-24P-A Catalyst 9300 24 Ports 10/100/1000 PoE+ 445W Network Advantage. C9300-24P-A là thiết bị chuyển mạch có nền tảng tiên tiến, có khả năng Stackable đáp ứng được mọi yêu cầu trong hệ thống mạng bao gồm cả IOT và đám mây.
Switch Cisco C9300-24P-A
Thiết bị mạng Switch Cisco C9300-24P-A là nền tảng chuyển mạch doanh nghiệp có hỗ trợ tính năng Stacking của Cisco được xây dựng để bảo mật, IoT (Internet of Things), di động và đám mây.
Switch Cisco C9300-24P-A cung cấp 24 cổng PoE+ 445W, tối đa 30W trên 1 cổng, các cổng uplink tùy chọn thông qua module card mở rộng, cung cấp tính linh hoạt, có thể nâng cấp khi cần.
Thông số kỹ thuật Switch Cisco C9300-24P-A
Description |
Performance |
Switching capacity |
208 Gbps |
Stacking bandwidth |
480 Gbps |
Total number of MAC addresses |
32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv4 routing entries |
32,000 |
IPv6 routing entries |
16,000 |
Multicast routing scale |
8000 |
QoS scale entries |
5120 |
ACL scale entries |
5120 |
Packet buffer per SKU |
16 MB buffer |
FNF entries |
64,000 flow |
DRAM |
8 GB |
Flash |
16 GB |
VLAN IDs |
4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
1000 |
Jumbo frames |
9198 bytes |
Total routed ports per 9300 Series stack |
448 |
Wireless |
|
Wireless bandwidth per switch |
Up to 48 Gbps |
Forwarding rate |
154.76 Mpps |
Dimensions, Weight, and Mean Time Between Failures Metrics |
|
Dimensions (H x W x D) |
1.73 x 17.5 x 17.7 inch / 4.4 x 44.5 x 44.9 cm |
Weight |
16.33 Pounds / 7.4 Kilograms |
Mean time between failures (hours) |
299,000 |
Power Supply | |
Default AC power supply |
715W AC |
Available PoE power |
445W |
Cisco StackPower |
Yes |
Safety and Compliance Information |
|
Safety certifications |
- UL 60950-1
- CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1
- EN 60950-1
- IEC 60950-1
- AS/NZS 60950.1
- IEEE 802.3
|
Electromagnetic emissions certifications |
- 47 CFR Part 15
- CISPR22 Class A
- EN 300 386 V1.6.1
- EN 55022 Class A
- EN 55032 Class A
- CISPR 32 Class A
- EN61000-3-2
- EN61000-3-3
- ICES-003 Class A
- TCVN 7189 Class A
- V-3 Class A
- CISPR24
- EN 300 386
- EN55024
- TCVN 7317
- V-2/2015.04
- V-3/2015.04
- CNS13438
- KN32
- KN35
Additional Certifications for C9300L SKUs:
- QCVN 118:2018/BTTTT
- VCCI-CISPR 32 Class A
|
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |
Các dòng Switch Cisco C9300:
C9300-24T-E Switch Cisco™ Catalyst 9300 24-port Network Essentials
C9300-48T-E Switch Cisco Catalyst 9300 48 Ports Network Essentials
Switch Cisco C9300-48T-A Catalyst 9300 48 Ports Network Advantage
Switch Cisco C9300-48P-E 48 Ports PoE+ 437W Network Essentials
C9300-24UX-A 24 Cisco Catalyst 9300 24 Ports mGig UPOE Network Advantage
C9300-24UXB-E Catalyst 9300 higher scale 24-port modular uplinks mGig UPOE, Network
C9300-24S-E Cisco Catalyst 9300 24 Ports modular uplinks 1G SFP, Network Essentials
C9300L-48T-4G-E Cisco C9300L 48 Ports GE, 4X1G uplinks, Network Essentials
Liên hệ